|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到1个相关供应商
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3038919 | 交易描述:Cá đối nguyên con bỏ ruột đông lạnh(frozen grey mullet gutted-mugil cephalus),cỡ: 6-8con/kiện, 10kg/kiện, NSX: Fujian yuehai aquatic food.,ltd, HSD:T10/2021. Hàng không thuộc danh mục CITES.
数据已更新到:2019-12-20 更多 >
1 条数据